Có 2 kết quả:

胸中无数 xiōng zhōng wú shù ㄒㄩㄥ ㄓㄨㄥ ㄨˊ ㄕㄨˋ胸中無數 xiōng zhōng wú shù ㄒㄩㄥ ㄓㄨㄥ ㄨˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 心中無數|心中无数[xin1 zhong1 wu2 shu4]

Từ điển Trung-Anh

see 心中無數|心中无数[xin1 zhong1 wu2 shu4]